歓迎する (vs)
かんげいする [HOAN NGHÊNH]
◆ hoan nghênh; chào mừng; chào đó
〜が達した合意を歓迎する
hoan ngêng thỏa thuận đạt đuợc về ~
〜が最近開放されたことを歓迎する
hoan ngêng việc mở cửa gần đây của ~
〜からの全面的な協力を歓迎する
hoan ngênh sự cộng tác toàn diện từ ~
〜からの招待を歓迎する
hoan ngênh lời mời từ ~
EUの拡大を歓迎する
hoan ngênh việc mở rộng của EU
温かく歓迎する(人を)
hoan nghênh (chào đón) ai nồng hậu
◆ tri ngộ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao