歓談 (n, vs)
かんだん [HOAN ĐÀM]
◆ cuộc chuyện trò vui vẻ; chuyện trò vui vẻ; trò chuyện vui vẻ; tán gẫu
ちょっとした歓談の場をもうける
tạo điều kiện trò chuyện vui vẻ một chút
歓談の時間をたっぷり取る
có đủ thời gian để trò chuyện vui vẻ (tán gẫu)
〜と歓談する
tán gẫu với ai
食事前の歓談
cuộc trò chuyện vui vẻ trước bữa ăn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao