歓楽街 (n)
かんらくがい [HOAN LẠC NHAI]
◆ khu phố vui chơi; hộp đêm; khu vui chơi
いかがわしい歓楽街
hộp đêm hấp dẫn (náo nhiệt)
夜の歓楽街
khu phố vui chơi về đêm
都会の歓楽街
khu vui chơi của thành thị .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao