歓心を買う (exp, v5u)
かんしんをかう [HOAN TÂM MÃI]
◆ được vui lòng; làm vui lòng
目新しげなイメージで有権者の歓心を買う
làm vui lòng cử tri bằng những viễn cảnh hào nhoáng
〜で(人)の歓心を買う
làm người khác vui lòng bằng ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao