歓喜 (n, vs)
かんき [HOAN HỈ]
◆ sự vui mừng; sự vui sướng; sự sung sướng
試合に勝った後の歓喜を抑える
Kiềm chế sự vui mừng sau chiến thắng ở trận đấu.
こどもたちは、歓喜の叫びを上げた
Bọn trẻ hét lên với giọng sung sướng
結婚生活の歓喜
niềm vui của cuộc sống hôn nhân
その島の自然の美しさに大きな歓喜を見いだす
biểu lộ niềm vui sướng hân hoan trước vẻ đẹp tự nhiên của hòn đảo ấy.
Từ trái nghĩa của 歓喜
Từ đồng nghĩa của 歓喜
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao