歓喜する
かんきする [HOAN HỈ]
◆ hoan hỉ
◆ vui mừng; vui sướng; sung sướng; mừng
サンタクロースが入ってくると、子どもたちは歓喜した
Khi Santa Claus bước vào, tụi trẻ đã rất vui sướng
〜が結ばれ歓喜する
Vui mừng vì đã ký ~
彼らは暑さとのどの乾きでまいっていたので、オアシスにたどり着いて歓喜した
Họ đang rất khổ sở vì cái nóng và cơn khát, vì thế khi tới được ốc đảo, họ đã rất mừng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao