歌舞伎 (n)
かぶき [CA VŨ KĨ]
◆ ca vũ kịch; Kabuki; kịch kabuki
歌舞伎ってそんなに面白いと思う
chị có cho rằng Kakuki rất hay không?
歌舞伎、能などの伝統芸能が今も盛んです
nghệ thuật truyền thống như Kabuki và kịch Noh đến nay vẫn rất phổ biến
女が舞う歌舞伎
Kịch Kabuki có diễn viên nữ múa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao