歌留多 (n)
かるた [CA LƯU ĐA]
◆ sự chơi tú; sự chơi bài; chơi bài; chơi tú
暇つぶするために歌留多 をしている
Tôi thường chơi bài để giết thời gian rảnh rỗi.
私たちは一晩中に歌留多を遊んだ
Chúng tôi chơi bài cả đêm
Từ đồng nghĩa của 歌留多
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao