歌曲
かきょく [CA KHÚC]
◆ bản nhạc
◆ giai điệu; ca khúc; bài hát
私はその歌(曲)大勢の人に聞かせた
tôi đã cho mọi người nghe những giai điệu đó
私がこの歌(曲)を書き始めてから約1時間後には歌(曲)全体が出来上がっていた
kể từ lúc bắt đầu viết ca khúc này, chỉ một tiếng sau, tôi đã viết xong
私はこの歌(曲)でデビューした
tôi đã trình diễn bài hát này .
Từ đồng nghĩa của 歌曲
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao