欧米 (n, adj-no)
おうべい [ÂU MỄ]
◆ Âu Mỹ
黒か白かという欧米の発想
tư tưởng của Âu Mỹ rất rõ ràng, một là trắng hai là đen
欧米の事情に詳しい
nắm bắt rõ tình hình của Âu Mỹ
欧米の支援を得て
được sự hỗ trợ của Âu Mỹ
欧米のまねをする人
người bắt chước theo những người Âu Mỹ (bắt chước phong cách Âu Mỹ)
〜のほうが欧米ではよく知られている
tại Âu Mỹ, ~ nổi tiếng hơn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao