欧州 (n)
おうしゅう [ÂU CHÂU]
◆ châu Âu; Âu châu
欧州で高い評価を受ける
được đánh giá cao ở Châu Âu
欧州から米国への資金の流出
dòng tiền vốn chảy từ Châu Âu sang Mỹ.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao