次 (n, adj-no)
つぎ [THỨ]
◆ lần sau; sau đây; tiếp đến
我が社には次々とお金が流れ込んでいるので、高額のボーナスを期待していなさい
Tiền liên tục chảy vào công ty chúng ta, vì vậy hãy chờ đón một mức thưởng cao đi
次々といろんなアイディアを見せに来られても困る
Tôi thấy rất khó khi xem những ý tưởng tiếp theo của bạn .
Từ trái nghĩa của 次
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao