次第 (n-adv, n)
しだい [THỨ ĐỆ]
◆ dần dần; từ từ
月がしだいにのぼってくる
trăng từ từ lên cao
◆ lần lần
◆ thứ tự; trình tự
式の次第を会場に掲示する
dán chương trình buổi lễ hội ở hội trường
◆ tình hình; hoàn cảnh
次第によって
dựa vào tình hình
◆ tùy theo; tùy thuộc; ngay khi .
Từ đồng nghĩa của 次第
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao