次回 (n-adv, n-t)
じかい [THỨ HỒI]
◆ lần sau
ご迷惑をお掛けして誠に申し訳ございません。以下の割引コードを次回お買い物の際にどうぞご利用ください。
Tôi xin lỗi vì đã làm phiền. Mời bạn sử dụng phiếu giảm giá dưới đây cho lần mua hàng sau
休みを1日多くあげるっていうのはどうだい?次回1日休む時さ、2日休んでいいから。
Bạn thấy thế nào nếu tôi cho bạn nghỉ thêm 1 ngày? Lần sau khi nghỉ 1 ngày, bạn có thể nghỉ 2 ngày .
Từ trái nghĩa của 次回
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao