次のように (adv)
つぎのように [THỨ]
◆ như sau
私なら、その件には次のように対処しますね。
Nếu là tôi, tôi sẽ xử lý việc đó như sau
ボブ・スミス連邦判事は判決(文)に次のように記している。
Thẩm phán liên bang Bob Smith đã viết vào bản phán quyết như sau
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao