次ぐ (v5g, vi)
つぐ [THỨ]
◆ đứng sau; sau; tiếp theo
ヨーロッパ大陸でロシアに次ぐ大きな国
Đất nước ở Châu Âu lớn thứ hai sau nước Nga
合衆国に次ぐ経済大国として現れる
Được xem là cường quốc kinh tế đứng sau nước Mĩ
Từ đồng nghĩa của 次ぐ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao