次いで (adv, conj)
ついで [THỨ]
◆ sau đó
私の一番好きなのは文学でついで音楽です
tôi thích nhất là văn học sau đó là âm nhạc
◆ tiếp đến
無限遠から接近し次いで無限遠に遠ざかる
Tiến lại gần từ nơi vô tận tiếp đến lại lùi ra xa vô tận
その男の子は皇位継承順位が皇太子に次いで第2位となる
Cậu bé đó giữ vị trí thứ 2 sau Thái tử về thứ tự kế thừa ngôi vị
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao