欠陥 (n)
けっかん [KHIẾM HÃM]
◆ khuyết điểm; nhược điểm; thiếu sót; sai lầm
(人)の性格の致命的な欠陥
Sai lầm chết người trong tính cách của ai đó
解剖学的欠陥
Nhược điểm về giải phẫu học
アルツハイマー病に関係する遺伝的欠陥
Khuyết điểm di truyền liên quan đến bệnh êc-dem-ma
さまざまな欠陥
Rất nhiều khuyết điểm
◆ khuyết tật .
Từ đồng nghĩa của 欠陥
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao