欠如 (n, vs)
けつじょ [KHIẾM NHƯ]
◆ sự thiếu; sự không đủ; thiếu; không đủ
外的刺激に対する反応性の欠如
Không đủ phản ứng đối với sự kích thích bên ngoài
完全な科学的確実性の欠如
Thiếu sự chắc chắn có tính khoa học hoàn toàn
〜に対する高度な技術的支援の欠如
Thiếu sự viện trợ về mặt kỹ thuật tiên tiến đối với ~
〜に関する協力の欠如
Thiếu sự hợp tác về ~
WTO加盟国間の合意の欠如
Thiếu sự đồng lòng giữa các thành viên gia nhập WTO
Từ trái nghĩa của 欠如
Từ đồng nghĩa của 欠如
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao