欠乏
けつぼう [KHIẾM PHẠP]
◆ điêu đứng
◆ sự thiếu; sự thiếu thốn; thiếu; thiếu thốn
グルコース欠乏
thiếu đường gluco
〜による高度の酸素欠乏
thiếu oxy trầm trọng do ~
〜する機会の欠
thiếu cơ hội làm gì
AとBの両方の欠乏
thiếu thốn cả hai mặt A và B
Từ trái nghĩa của 欠乏
Từ đồng nghĩa của 欠乏
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao