欠く (v5k, vt)
かく [KHIẾM]
◆ thiếu
野菜は人間にとって欠くことのできない食べ物だ。
Rau là thực phẩm không thể thiếu đối với con người.
あの先生は時々常識を欠くような行動を取る。
Thầy giáo đó đôi khi có những hành động giống như là thiếu kiến thức thông thường vậy.
Từ đồng nghĩa của 欠く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao