櫛 (n)
くし [TRẤT]
◆ lược chải đầu; lược
目の詰んだ櫛で
lược bí
目の細かい櫛
lược có răng nhỏ
骨製の櫛
lược chải đầu bằng xương
プラスチックの櫛
lược chải đầu bằng nhựa
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao