檻 (n)
おり [HẠM]
◆ lồng
動物園の檻に入れられている動物
Những con vật mà bị nhốt trong lồng tại các trại thú
檻の中の若鳥一羽は沼地にいる百羽よりましだ。
Một con chim trong lồng còn đáng giá hơn một trăm con chim trong đầm lầy .
Từ đồng nghĩa của 檻
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao