檄文 (n)
げきぶん [HỊCH VĂN]
◆ hịch văn; lời kêu gọi
医者に対する檄文
Lời kêu gọi đối với các bác sĩ
宗教的檄文
Lời kêu gọi mang tính tôn giáo .
Từ đồng nghĩa của 檄文
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao