機長 (n)
きちょう [KI TRƯỜNG]
◆ phi công; cơ trưởng
機長席
ghế cở trưởng
機長の指示に従う
theo lệnh của cơ trưởng
定期便旅客機の機長
cơ trưởng trên chuyến bay định kỳ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao