機能 (n, vs)
きのう [KI NĂNG]
◆ cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng
最近のコンピュータには新機能があまりにも多すぎる
Máy tính gần đây có rất nhiều tính năng mới.
骨格と筋肉組織の構造と機能を学びます
Chúng tôi sẽ học về chức năng và cấu trúc của hệ thống xương và cơ bắp
これから登場するWindowsの機能
các tính năng của Windows sắp được tung ra
〜に対する防御機能
Chức năng phòng chống đối với~
Từ đồng nghĩa của 機能
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao