機構 (n)
きこう [KI CẤU]
◆ cơ cấu; cấu tạo; tổ chức
(欧州)安全保障協力機構
tổ chức hợp tác bảo đảm an toàn Châu Âu (OSCE)
ドッキング機構〔宇宙機などの〕
cơ cấu (cấu tạo) bộ phận hạ cánh của tàu vũ trụ
トリガー機構
cấu tạo cò súng
◆ cơ cấu; tổ chức; cơ quan
(財)国際研修協力機構
cơ quan hợp tác đào tạo quốc tế
(欧州)安全保障協力機構
tổ chức hợp tác bảo đảm an toàn Châu Âu (OSCE)
(国連)国際難民機構
tổ chức về người tị nạn quốc tế (Liên Hiệp Quốc)
全体(の機構)
cơ cấu tổ chức tổng thể
Từ đồng nghĩa của 機構
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao