機械文明 (n)
きかいぶんめい [KI GIỚI VĂN MINH]
◆ cách mạng kỹ thuật
非人間的な機械文明を憎む
căm ghét cuộc cách mạng kỹ thuật mang tính phi nhân đạo .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao