機械化
きかいか [KI GIỚI HÓA]
◆ cơ giới hoá
◆ cơ giới hóa
農業の機械化
cơ giới hóa nông nghiệp
生産機械化
cơ giới hóa sản xuất
自動機械化
cơ giới hóa tự động
◆ cơ khí hoá .
Từ đồng nghĩa của 機械化
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao