機敏 (adj-na, n)
きびん [KI MẪN]
◆ nhanh nhẹn; mẫn tiệp; lanh lợi; nhanh nhậy
機敏なので班長に彼が上げされた
Do lanh lợi nên anh ấy được đề bạt làm lớp trưởng.
機敏に行動する
Hoạt động một cách nhanh nhẹn
世論の動向を把握するのに機敏である
Nhanh nhẹn trong việc nắm bắt xu hướng dư luận
機敏な人
Người lanh lợi
◆ sự nhanh nhẹn; sự mẫn tiệp; sự lanh lợi; sự nhanh nhậy .
Từ trái nghĩa của 機敏
Từ đồng nghĩa của 機敏
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao