機密書類 (n)
きみつしょるい [KI MẬT THƯ LOẠI]
◆ văn kiện cơ mật; tài liệu cơ mật; tài liệu mật; giấy tờ mật
機密書類引き渡しの罪で告発される
Bị khởi tố vì tội trao giấy tờ mật ra ngoài
機密書類を保管する
Bảo quản tài liệu mật
高度な機密書類を引き渡す
trao văn kiện cực kỳ cơ mật
機密書類を扱う
Sử dụng văn kiện cơ mật .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao