機嫌 (n)
きげん [KI HIỀM]
◆ sắc mặt; tâm trạng; tính khí; tâm tình; tính tình
女の子が生まれて父親が機嫌だ
sinh được con gái cha rất vui mừng
何か問題があったとき、我が家では母親の機嫌が事の成り行きを決める
mỗi khi có vấn đề gì xảy ra, trong gia đình, tâm trạng (tính khí) của mẹ tôi thường là yếu tố quyết định sự tiến triển của sự việc
彼は朝、機嫌が悪い
sáng nay tâm trạng anh ta có vẻ không tốt
私の上司は今日は機嫌が悪かった
hôm nay tâm trạng sếp tôi không được vui
(人)の機嫌が悪いときだと
khi sắc mặt (tâm trạng) ai không tốt
すぐに機嫌がよくなるといいわね
nếu sắc mặt (tâm trạng) mà tốt lên ngay thì hay quá nhỉ
機嫌がいい
sắc mặt tốt
◆ sức khỏe
さようなら、ご機嫌よう
chào anh, chúc anh mạnh khỏe
Từ đồng nghĩa của 機嫌
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao