機体 (n)
きたい [KI THỂ]
◆ thân máy bay
航空機の機体に穴をあける(爆破で)
đục lỗ ở thân máy bay (bằng mìn)
機体から翼をもぎ取る
tháo cánh từ thân máy bay
損傷した機体
thân máy bay bị hư hại
細長い機体
thân máy bay hẹp và dài
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao