機会 (n)
きかい [KI HỘI]
◆ cơ hội; dịp
(人)が(人)に会えるまた別の機会
cơ hội (dịp) đặc biệt để ai đó gặp ai đó
(人)がもっと自己責任を持つ機会
cơ hội cho ai đó có trách nhiệm với mình hơn
〜を見る最後の機会
cơ hội (dịp) cuối cùng để nhìn thấy ai đó
〜する予期しない機会
cơ hội không mong muốn để làm gì đó
Từ đồng nghĩa của 機会
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao