橋 (n)
はし [KIỀU]
◆ cầu
橋を渡す
Đi qua cầu.
1車線の橋
Cầu dành cho một làn xe
川に架かる橋
Cầu bắc qua sông
オンラインのデジタル世界と人間性を結ぶ橋
Cầu nối giữa con người và thế giới kĩ thuật số của chương trình trực tuyến
Từ đồng nghĩa của 橋
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao