橋をかける
はしをかける [KIỀU]
◆ bắc cầu
つり橋をかける
xây cầu treo
新しい橋をかける計画は大失敗だった
Kế hoạch bắc cầu mới đã bị thất bại nặng nề
その男たちがあの川に橋をかけるだろう
Những người đàn ông đó có lẽ là đang bắc cầu qua con sông đó
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao