樽 (n)
たる [TÔN]
◆ thùng
その木樽の容量は30ガロンです
Dung tích chứa của cái thùng gỗ ấy là 30 garon.
貯蔵樽の内部を仕上げるための道具
Dụng cụ để hoàn thiện phần trong của thùng chứa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao