樹脂 (n, adj-no)
じゅし [THỤ CHI]
◆ nhựa; Nhựa cây
樹脂加工
Gia công chế biến nhựa
イオン交換樹脂
Nhựa trao đổi ion .
Từ đồng nghĩa của 樹脂
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao