横隔膜 (n)
おうかくまく [HOÀNH CÁCH MÔ]
◆ cơ hoành
横隔膜を弱める
làm cho cơ hoành yếu đi
横隔膜の下方にある
nằm ở phía dưới của cơ hoành .
Từ đồng nghĩa của 横隔膜
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao