横断する (vs)
おうだん [HOÀNH ĐOẠN]
◆ băng qua
台風は本州を横断し,各地に大きな被害をもたらした。
Cơn bão băng qua Honshu và gây thiệt hại to lớn cho nhiều vùng.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao