権 (n-suf, n)
けん [QUYỀN]
◆ quyền; quyền lợi; thẩm quyền
土地所有(権)
quyền sở hữu đất đai
間接発議(権)
quyền đề xuất gián tiếp
限定された自治(権)
quyền tự trị được giới hạn
閲覧(権)
quyền duyệt lãm
Ghi chú
số đếm người
Từ đồng nghĩa của 権
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao