権威主義 (n, adj-no)
けんいしゅぎ [QUYỀN UY CHỦ NGHĨA]
◆ Chủ nghĩa độc đoán; chủ nghĩa quyền lực
教会{(ょうかい)や国家(こっ)}の権威主義{けんい しゅぎ)
Chủ nghĩa quyền lực của giáo hội và của quốc gia .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao