権力
けんりょく [QUYỀN LỰC]
◆ khí thế
◆ oai quyền
◆ quyền lực; ảnh hưởng
特別権力
Quyền lực đặc biệt
合法的権力
Quyền lực hợp pháp
(政治)権力
Quyền lực chính trị
◆ thần thế .
Từ đồng nghĩa của 権力
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao