権利付き (n)
けんりつき [QUYỀN LỢI PHÓ]
◆ sự gắn với quyền lợi; gắn liền với quyền; gắn với quyền; kèm theo quyền lợi; kèm theo một số quyền lợi; kèm theo quyền
権利付きで
Bằng cách kèm theo một số quyền lợi
諸権利付き
kèm theo một số quyền lợi (gắn liền với một số quyền lợi)
増資権利付き株式
Cổ phần kèm theo quyền tăng tiền vốn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao