権兵衛が種蒔きゃ烏がほじくる (exp)
ごんべえがたねまきゃからすがほじくる ごんべえがたねまきゃカラスがほじくる [QUYỀN BINH VỆ CHỦNG THÌ Ô]
◆ spoiling someone's work, useless effort, laboring in vain, labouring in vain, if a peasant sows seeds, the crows will dig them up
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao