構造 (n)
こうぞう [CẤU TẠO]
◆ cấu trúc; cấu tạo
最近のホテルはほとんどが耐震構造になっている。
Hầu hết các khách sạn gần đây có cấu trúc chịu địa chấn.
文章の構造
Cấu trúc của câu văn
◆ cơ cấu .
Từ đồng nghĩa của 構造
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao