構成 (n, vs, adj-no)
こうせい [CẤU THÀNH]
◆ cấu thành; sự cấu thành; cấu tạo
システムの構成
cấu thành (cấu tạo) của hệ thống
ゲノム構成
cấu thành (cấu tạo) của gien
その国の人種構成
các tộc người (dân tộc) cấu thành của đất nước đó
イオン構成
Sự cấu thành (cấu tạo) của ion
Từ đồng nghĩa của 構成
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao