構成素構造 (n)
こうせいそこうぞう [CẤU THÀNH TỐ CẤU TẠO]
◆ cấu trúc thành phần
派生構成素構造
Cấu trúc thành phần phái sinh
音韻構成素構造
Cấu trúc thành phần ngữ âm
構成素構造文法
Ngữ pháp cấu trúc thành phần .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao