構成子 (n)
こうせいし [CẤU THÀNH TỬ]
◆ thành phần; bộ phận cấu thành
食物構成子
Thành phần món ăn
部品構成子
Bộ phận cấu thành linh kiện
言語は文化の非常に大事な構成子要素である
Ngôn ngữ là yếu tố quan trọng trong bộ phận cấu thành nên một nền văn hoá .
Từ đồng nghĩa của 構成子
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao