構成員 (n)
こうせいいん [CẤU THÀNH VIÊN]
◆ những thành viên; các thành viên; thành viên
構成員の責任
Trách nhiệm của các thành viên
部族の構成員
Những thành viên trong bộ tộc
楽団の構成員
Các thành viên trong ban nhạc
家族の構成員
Các thành viên trong gia đình
政権の構成員
các thành viên chính thức .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao